Hiện nay, Tiếng Anh đang được sử dụng rất phổ biến và rộng rãi trên toàn thế giới, không chỉ được sử dụng phổ biến mà còn được một số quốc gia sử dụng làm ngôn ngữ chính thức. Tiếng Anh cũng là công cụ dùng để kết nối bạn với những người ngoại quốc, giúp bạn có thể mở rộng mối quan hệ, trò chuyện với rất nhiều bạn bè trên thế giới và giúp bạn có cơ hội làm việc tại các công ty nước ngoài.
Ngoài việc trang bị cho mình những kiến thức về tiếng Anh ra thì nhiều người còn có xu hướng đặt tên cho mình bằng tiếng Anh, để thuận tiện hơn trong cuộc sống, nơi làm việc hoặc để giao lưu với bạn bè, phục vụ sở thích cá nhân. Nếu bạn đang có nhu cầu trang bị cho mình một tên tiếng Anh nhưng lại chưa nghĩ ra tên nào hay, thì sau đây mình sẽ gợi ý và cho bạn rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, mời các bạn lựa chọn tên thật ý nghĩa nha!
Tổng hợp danh sách những tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất
Những tên tiếng Anh hay cho nữ gợi tả về vẻ đẹp
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Bella: Đẹp
- Belinda: Đẹp lắm, rất đẹp
- Bonnie: Xinh đẹp hay hấp dẫn
- Calista: Đẹp nhất
- Calixta: Đẹp nhất hoặc đáng yêu nhất
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellie: Ánh sáng chói lọi, hay người phụ nữ đẹp nhất
- Fayre: Đẹp
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Jacintha: Đẹp
- Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
- Kyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lilybelle: Hoa lily xinh đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Mei: Đẹp
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc hay may mắn
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Nefertari: đẹp nhất
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Orabelle: đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Rosaleen: Hoa hồng nhỏ xinh đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tegan: Người thân yêu hoặc người yêu thích
- Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Alina: Người cao quý
- Bellezza: Đẹp hay đẹp
- Bonita: Đẹp
- Caily: Xinh đẹp hoặc mảnh mai
- Calliope: Giọng hát hay
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Erina: Người đẹp
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Isa: Đẹp
- Jolie: Xinh đẹp hay
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Linda: Đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Naamah: Dễ chịu
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nefertiti: Người đẹp
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Rachel: Đẹp
- Ratih: Đẹp nhất hoặc đẹp như thần
- Rosalind: Hoa hồng đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Yedda: Giọng hát hay
Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Abbey: Sự thông minh
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
- Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại
- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
- ophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Nora: Danh dự
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Victoria: Người chiến thắng
Tên tiếng Anh cho nữ dễ thương
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Grainne: Tình yêu
- Akina: Hoa mùa xuân
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Bell: Chuông ngân vang
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa “Mặt trăng”
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
- Celine: Mặt trăng
Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Hạnh Phúc”
- Serena: Sự tĩnh lặng, thanh bình
- Gwen: Cô gái được ban phước
- Beatrix: Cô nàng hạnh phúc, được ban phước
- Vivian: Mang ý nghĩa hoạt bát
- Victoria: Thắng lợi
- Irene: Yên ổn, hòa bình
- Hilary: Cô nàng vui vẻ
- Amanda: Có ý nghĩa được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Helen: Mang ý nghĩa mặt trời, người tỏa sáng
Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Thành công”
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Yashita: Thành công
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Hilda – chiến trường
- Edith – sự thịnh vượng dưới chiến tranh
- Louisa – chiến binh lừng danh
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Alexandra – người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.
- Fawziya: Chiến thắng
- Naila: Thành công
Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa là “Hoa”
- Daisy: Nhiều cô gái được đặt tên theo những bông hoa màu trắng và vàng trang nhã này.
- Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa.
- Violet: Hoa màu tím hơi xanh này rất độc đáo và đẹp. Nó là một chủ đề yêu thích của nhiều nhà thơ.
- Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến có nghĩa là hoa.
- Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki; chính tả khác nhau trên cơ sở cộng đồng.
- Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine.
- Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa.
Tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa “Lãng mạn”
- Amora: tên tiếng Tây Ban Nha cho tình yêu
- Cer: Tên tiếng Wales có nghĩa là tình yêu
- Davina: Yêu quý
- Shirina: Đây là một cái tên Mỹ có nghĩa là bản tình ca
- Scarlett: Tên này có nghĩa là màu đỏ, màu của tình yêu và tình cảm
- Ai: tên tiếng Nhật cho tình yêu
- Darlene: Người thân yêu hoặc người thân yêu
- Kalila: Nó có nghĩa là đấng tình yêu trong tiếng Ả Rập
- Yaretzi: Một cái tên Aztec có nghĩa là ‘bạn sẽ luôn được yêu thương
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa trên “Thần thoại”
- Althea: Tên này được tìm thấy cả trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne: Một cái tên được tìm thấy trong thần thoại Hy Lạp có nghĩa là ‘thánh thiện nhất’
- Penelope: Đây là một cái tên Hy Lạp. Penelope là vợ của anh hùng Chiến tranh thành Troy Ulysses, nổi tiếng với sự thông thái.
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy, người có thể dự đoán tương lai.
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
Tên tiếng Anh độc lạ cho nữ
- Avery: khôn ngoan
- Eilidh: Mặt trời
- Lorelei: Lôi cuốn
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tallulah: Nước chảy
- Acacia: Có gai
- Bambalina: Cô bé
- Lenora: Sáng sủa
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Tabitha: linh dương gazen.
Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
- Edna – niềm vui
- Grainne – tình yêu
- Verity – sự thật
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Verity – sự thật
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Philomena – được yêu quý nhiều
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Zelda – hạnh phúc
- Esperanza – hy vọng
- Alethea – sự thật
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Fidelia – niềm tin
- Letitia – niềm vui
- Vera – niềm tin
- Giselle – lời thề
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Amity – tình bạn
Tên tiếng Anh nữ với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
- Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
- Rowena – tên tuổi, niềm vui
- Xavia – tỏa sáng
- Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)
- Elfleda – mỹ nhân đắt quý
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Ladonna – tiểu thư
- Felicity – vận may tốt lành
- Odette/Odile – sự giàu có
- Mirabel – tuyệt vời
- Almira – công chúa
- Hypatia – đắt (quý) nhất
- Alva – đắt quý, đắt thượng
- Ariadne/Arianne – rất đắt quý, thánh thiện
- Elysia – được ban/chúc phước
- Milcah – nữ hoàng
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Adelaide/Adelia – người phái nữ có xuất thân đắt quý
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Gladys – công chúa
- Helga – được ban phước
- Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Orla – công chúa tóc vàng
- Donna – tiểu thư
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Adela/Adele – đắt quý
Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Gwen – được ban phước
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Vivian – hoạt bát
- Victoria – thắng lợi
- Irene – hòa bình
- Hilary – vui vẻ
- Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Tên tiếng Anh hay nữ đẹp theo tình cảm, tính cách con người
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Agatha – tốt
- Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Laelia – vui vẻ
- Glenda – dưới sạch, thánh thiện, tốt lành
- Dilys – chân thành, chân thật
- Jezebel – dưới trắng
- Keelin – dưới trắng và mảnh dẻ
- Sophronia – thận trọng, nhạy cảm
- Xenia – hiếu khách
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
- Agnes – dưới sáng
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
- Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
- Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Kiera – cô bé đóc đen
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Christabel – người Công giáo xinh đẹp
- Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
- Fiona – trắng trẻo
- Aurelia – tóc vàng óng
- Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
- Fidelma – mỹ nhân
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Dulcie – ngọt ngào
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Hebe – trẻ trung
- Annabella – xinh đẹp
- Isolde – xinh đẹp
- Doris – xinh đẹp
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Keisha – mắt đen
- Mabel – đáng yêu
- Charmaine/Sharmaine – hấp dẫn
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Jade – đá ngọc bích
- Sienna – đỏ
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Jade – đá ngọc bích
- Sienna – đỏ
- Melanie – đen
- Margaret – ngọc trai
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
Vì sao chúng ta nên có một tên tiếng Anh?
Hiện nay tiếng Anh đang là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất thế giới, xu hướng đặt tên cũng từ đó mà dần nổi dậy. Vì vậy, từ đó tên tiếng Anh cũng có những câu hỏi liên quan tới việc. Vì sao cần tên tiếng Anh?. Tên tiếng Anh áp dụng vào những việc gì?. Dưới đây, chúng tôi sẽ chỉ ra một số thứ mà tên tiếng Anh cần áp dụng vào:
Ứng dụng trong học tập
Các du học sinh hoặc những bạn học tập và làm việc dưới sự giảng dạy của các giáo sư, tiến sĩ giảng viên nước ngoài, thì nên lựa chọn cho mình một tên tiếng Anh để tiện trong việc giao tiếp và học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác. Thông thường, thì cách đặt tên phổ biến nhất mà mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh. Sau đó trình bình “tên trước họ sao”, Ví dụ như: Alex Nguyen, Ruby Tran,…
Ứng dụng trong công việc
Đối với bạn đang làm việc trong một công ty tại nước ngoài, tính chất công việc yêu cầu bạn phải liên kết với nhiều cộng tác và đồng nghiệp, nhiều đối tác và sếp người nước ngoài, thì tên tiếng Anh là điều bắt buộc. Điều này, cũng được thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên này sẽ được in lên cả danh thiệp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc. Vì vậy, bạn hãy nên lựa chọn cho mình một cái tên để thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân, nhưng không được quá dài, quá độc lạ, hoặc khó phát âm.
Ứng dụng vào giao lưu bạn bè, giải trí
Với sự phát triển của Internet và mạng xã hội, ngày nay chúng ta có thể tìm kiếm, kết bạn với nhiều người cùng chung sở thích trên khắp mọi nơi, xoá bỏ rào cản phong tục tập quán, gắn kết tình bạn khắp nơi. Thế nhưng, những bạn quốc tế sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với bạn mà không có tên tiếng Anh để tiện xưng hô. Bởi tiếng Việt khi viết có dấu, có thanh điệu sẽ tạo ra sự khác biệt rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Đặc biệt hơn là khi chơi game nếu không cho mình một tên tiếng Anh. Thì việc sai ý lẫn chỉ thị trong game là việc không thể tránh khỏi và đó sẽ có những tình huống “giở khóc giở cười”.
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Anh hay cho nữ hay và ý nghĩa. Mong rằng với cái tên đó, các bạn có thể vẻ vang và dùng nó để xưng hô với các bạn bè năm châu bốn bể. Cùng với đó, cái tên này các bạn có thể lấy để đặt nhân vật trong game của mình. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này, cùng theo dõi các bài khác của tackexinh.com nhé
Quang Khải | Tackexinh.com